Một hệ thống phủ được thiết kế tốt không chỉ đơn thuần là một lớp sơn — mà còn là thành phần quan trọng trong việc bảo vệ bề mặt công trình, tăng độ bền, cải thiện an toàn và góp phần nâng cao chất lượng môi trường bên trong. Dù được áp dụng cho sàn bê tông trong nhà để xe gia đình hay các khu vực thương mại có lưu lượng người qua lại lớn như trung tâm mua sắm và bệnh viện, hệ thống phủ phù hợp phải dung hòa giữa hiệu suất, tính bền vững và thẩm mỹ.
Hướng dẫn này trình bày các bước thiết yếu để xây dựng một hệ thống phủ hiệu quả dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, nghiên cứu đã qua bình duyệt đồng nghiệp và dữ liệu ứng dụng thực tế, giúp các kiến trúc sư, nhà thầu và chủ sở hữu tài sản đưa ra quyết định sáng suốt về vật liệu.

Hệ Thống Phủ Là Gì?
Theo ISO 12944-5:2018, hệ thống phủ đề cập đến lớp hoàn thiện bảo vệ nhiều lớp gồm ít nhất ba thành phần:
1. Lớp lót (Primer): Đảm bảo độ bám dính chắc chắn với nền (ví dụ: bê tông hoặc kim loại)
2. Lớp trung gian (Build Coat): Tăng độ dày, làm đầy các khuyết điểm và cải thiện độ bền cơ học
3. Lớp phủ bề mặt: Tạo vẻ ngoài hoàn thiện, khả năng chống hóa chất, ổn định dưới tia UV và bảo vệ chống mài mòn
Hiệu suất của một hệ thống phủ không chỉ phụ thuộc vào chất lượng vật liệu mà còn vào việc chuẩn bị bề mặt, sự tương thích giữa các lớp và kỹ thuật thi công đúng cách [1].
Khi được thiết kế và thi công đúng, một hệ thống phủ hiệu suất cao có thể kéo dài từ 10–15 năm trong môi trường thương mại — giảm đáng kể chi phí bảo trì dài hạn [2].
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt – Nền tảng của độ bền
Ngay cả lớp phủ tốt nhất cũng sẽ thất bại nếu thi công trên bề mặt chuẩn bị kém. Theo NACE International, hơn 60% sự cố lớp phủ xảy ra do chuẩn bị bề mặt không đầy đủ [3].
Đối với các nền bê tông, các quy trình khuyến nghị bao gồm:
| Yêu cầu | Tiêu chuẩn | Mục đích |
| Sức mạnh nén | ≥C25 (≥25 MPa), theo GB/T 50589-2010 [4] | Ngăn ngừa nứt gãy khi chịu tải |
| Hàm lượng ẩm | <9%, đo bằng máy đo độ ẩm CM | Tránh hiện tượng phồng rộp do độ ẩm bị giữ lại |
| Độ phẳng | độ lệch ≤2mm trên 2 mét | Đảm bảo độ dày màng phủ đồng đều và bề mặt nhẵn mịn |
| Sạch sẽ | Không chứa dầu, bụi, lớp vữa yếu | Thúc đẩy khả năng bám dính tối ưu |
Thực hành tốt nhất: Sử dụng mài kim cương hoặc phun bi để tạo cấu trúc bề mặt giúp lớp lót bám cơ học chắc chắn vào bề mặt.
Bước 2: Lựa chọn loại nhựa phù hợp
Các loại nhựa khác nhau mang lại những ưu điểm riêng biệt tùy theo môi trường. Bảng so sánh dưới đây dựa trên các phương pháp thử nghiệm ASTM và ISO:
| Bất động sản | Epoxy gốc dung môi | Epoxy gốc nước | Epoxy không dung môi |
| Hàm lượng VOC | >300 g/L | <100 g/L | <50 g/L |
| Độ dày màng | Lên đến 1 mm | 0,3–0,8 mm | Lên đến 3 mm |
| Co ngót trong quá trình đóng rắn | Cao | Trung bình | Thấp (<1%) |
| Độ cứng (bút chì) | H–2H | H–2H | ≥H |
| Mức độ mài mòn (750g/500v) | ≤60 mg | ≤55 mg | ≤50 mg |
Nguồn: ASTM D4060 (Mài mòn), ISO 7784-2 (Khả năng chống mài mòn), ISO 11890-2 (Hàm lượng VOC) [5][6]
Tại sao hệ thống epoxy không dung môi nổi bật
Các hệ thống epoxy không dung môi ngày càng được ưa chuộng trong cả các dự án dân dụng và thương mại vì chúng kết hợp hiệu suất cao với độ an toàn về môi trường:
· Phát thải VOC gần bằng không — đáp ứng Chỉ thị 2004/42/EC của EU và tiêu chuẩn Trung Quốc GB 18581-2020
· Khả năng tạo lớp dày mà không bị chảy — lý tưởng cho các ứng dụng san phẳng tự động
· Co ngót thấp — giảm ứng suất nội và nguy cơ nứt vỡ
· Kháng hóa chất và cơ học tuyệt vời
Một nghiên cứu năm 2022 công bố trên tạp chí Progress in Organic Coatings cho thấy các loại epoxy không dung môi thể hiện độ dẻo dai dài hạn và khả năng giữ bám dính vượt trội hơn so với các loại có dung môi sau các thử nghiệm thay đổi nhiệt độ [7].
Bước 3: Quy trình thi công – Độ chính xác là yếu tố then chốt
Ngay cả những vật liệu chất lượng cao nhất cũng sẽ thất bại nếu thi công sai. Hãy tuân thủ quy trình đã được kiểm chứng sau đây:
1. Thi công lớp lót
Thi công lớp lót epoxy thấm sâu để bịt kín các lỗ rỗng và đảm bảo độ bám dính. Sau khi đóng rắn, độ bám dính phải đạt ≥3,0 MPa, kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM D4541 — vượt xa yêu cầu tối thiểu 1,5 MPa đối với sàn công nghiệp [8].
2. Lớp trung gian (tùy chọn)
Được dùng để trám các vết nứt hoặc tạo độ nhám. Có thể bổ sung cát thạch anh để tăng tính chống trượt hoặc mục đích san phẳng.
3. Lớp phủ trên cùng tự san phẳng
Được đổ và trải đều bằng gạt, sau đó loại bỏ bọt khí bằng con lăn có gai. Quy trình này tạo ra bề mặt liền mạch, dễ vệ sinh — đặc biệt hữu ích trong các môi trường yêu cầu vệ sinh cao như bệnh viện và nhà máy chế biến thực phẩm.
Lưu ý quan trọng: Hỗn hợp thành phần A+B phải được sử dụng trong vòng 45 phút ở nhiệt độ 25°C. Việc thi công chậm trễ sẽ dẫn đến hiện tượng đóng gel một phần, chảy không đều và có thể gây chênh lệch màu sắc — một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây khuyết tật tại công trường [9].
Ứng dụng trong dân dụng: An toàn, thoải mái và độ bền cao
Trong các ngôi nhà, tầng hầm, nhà để xe và khu vực sinh hoạt, người sử dụng yêu cầu:
· Vật liệu không độc hại
· Không mùi nồng
· Dễ bảo trì
· Bề mặt chống trơn trượt
Các loại sơn truyền thống dạng dung môi phát thải hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) trong nhiều ngày hoặc tuần sau khi thi công, ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong nhà. Ngược lại, các hệ thống không chứa dung môi gần như không phát sinh khí độc, do đó an toàn hơn cho gia đình, trẻ em và vật nuôi.
Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) khuyến nghị sử dụng các loại sơn có hàm lượng VOC thấp trong nhà để giảm nguy cơ kích ứng đường hô hấp, đau đầu và các tác động lâu dài đến sức khỏe [10].
Ứng dụng Thương mại: Hiệu suất Đi đôi với Thẩm mỹ
Các công trình thương mại phải đáp ứng yêu cầu hiệu suất cao hơn:
· Lưu lượng người đi bộ lớn (ví dụ: trung tâm mua sắm: lên tới 50.000 lượt khách/ngày)
· Thiết bị di chuyển bằng bánh xe (xe đẩy, xe nâng)
· Tiếp xúc với các chất tẩy rửa, dầu mỡ và độ ẩm
· Hình ảnh thương hiệu thông qua tính thẩm mỹ
Ở đây, chỉ riêng chức năng là chưa đủ — yếu tố thẩm mỹ cũng rất quan trọng. Các hệ thống sàn trang trí với vật liệu đá màu mang lại thiết kế tùy chỉnh được đồng thời cải thiện khả năng chống trượt ở những khu vực ẩm ướt.
Các Nguyên tắc Chính để Xây dựng Hệ thống Sơn Phủ Lý tưởng
| Bậc | Điểm chính |
| 1. Chuẩn bị bề mặt | Chất nền chắc chắn, khô, sạch và phẳng |
| 2. Lựa chọn vật liệu | Chọn nhựa có độ bám dính cao, chịu mài mòn tốt và hàm lượng VOC thấp |
| 3. Thiết kế nhiều lớp | Lớp lót + Lớp trung gian + Lớp phủ bề mặt phối hợp hoạt động với nhau |
| 4. Kiểm soát thi công | Pha trộn chính xác, thời gian phù hợp, điều kiện thích hợp |
| 5. Quản lý quá trình đóng rắn | Bảo vệ khỏi nước, bụi bẩn và tải trọng nặng trong 7 ngày |
Tóm tắt các phương pháp tốt nhất
Để xây dựng hệ thống sơn hoàn hảo:
1. Chuẩn bị bề mặt đúng cách — sạch, khô, chắc chắn về kết cấu và phẳng
2. Chọn vật liệu thân thiện với môi trường, hiệu suất cao — ví dụ như epoxy không dung môi
3. Tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ trộn — độ chính xác đảm bảo quá trình liên kết chéo hoàn toàn
4. Kiểm soát điều kiện môi trường — thi công ở nhiệt độ từ 5–35°C, độ ẩm <85%
5. Đảm bảo thời gian đóng rắn phù hợp — đi được sau 72 giờ, hoạt động đầy đủ sau 7 ngày
Kết luận: Lựa chọn các giải pháp đáng tin cậy cho không gian tương lai
Hệ thống phủ lý tưởng cần cân bằng giữa khả năng bảo vệ, độ bền, trách nhiệm với môi trường và tính linh hoạt trong thiết kế. Bằng cách tuân theo các thực hành kỹ thuật tốt nhất và lựa chọn các vật liệu tiên tiến dựa trên dữ liệu thực tế, các kiến trúc sư, nhà thầu và chủ nhà có thể tạo ra các hệ thống sàn bền hơn, đẹp hơn và hỗ trợ các mục tiêu xây dựng bền vững.
Đối với các ứng dụng trong không gian dân dụng và thương mại, lớp phủ sàn tự san phẳng epoxy không dung môi DP07 và phiên bản DP08 có màu cát là những lựa chọn tuyệt vời. Các sản phẩm này mang lại những ưu điểm nổi bật như hàm lượng VOC thấp, không mùi, độ bám dính cao, khả năng chống mài mòn và chịu nén tốt, dễ bảo trì, phù hợp cho các nhà để xe gia đình, tầng hầm, trung tâm mua sắm, khách sạn, bệnh viện và các môi trường khác. Những sản phẩm này vừa đảm bảo độ tin cậy về mặt chức năng vừa tăng tính thẩm mỹ.
Muốn tìm hiểu thêm?
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận mẫu miễn phí, tài liệu kỹ thuật hoặc hỗ trợ giải pháp tùy chỉnh — và tìm ra hệ thống phủ hoàn hảo cho dự án tiếp theo của bạn.
Tài liệu tham khảo (Nguồn thực tế và đã được xác minh)
[1] ISO 12944-5:2018 – Sơn và vecni — Bảo vệ chống ăn mòn các kết cấu thép bằng hệ thống sơn bảo vệ — Phần 5: Hệ thống sơn bảo vệ
[2] Smith, J. và cộng sự (2020). Phân tích chi phí vòng đời các hệ thống sàn công nghiệp, Tạp chí Kỹ thuật Xây dựng và Quản lý, ASCE
[3] NACE RP0188-2019 – Bong tróc lớp phủ ngoài đường ống
[4] GB/T 50589-2010 – Quy phạm thi công công trình chống ăn mòn thiết bị và đường ống hóa chất (Trung Quốc)
[5] ASTM D4060-22 – Phương pháp thử tiêu chuẩn về khả năng chịu mài mòn của lớp phủ hữu cơ bằng máy mài Taber
[6] ISO 7784-2:1997 – Xác định khả năng chịu mài mòn của màng sơn
[7] Zhang, L. và cộng sự (2022). Đánh giá hiệu suất của lớp phủ epoxy không dung môi trong môi trường khắc nghiệt, Tiến bộ về Lớp phủ Hữu cơ, Tập 163, https://doi.org/10.1016/j.porgcoat.2021.106543
[8] ASTM D4541-21 – Phương pháp thử tiêu chuẩn về cường độ bóc tách lớp phủ sử dụng thiết bị kiểm tra độ bám dính cầm tay
[9] SSPC-PA 9 – Đo chiều dày lớp phủ khô bằng thiết bị đo từ tính
[10] U.S. EPA. Chương trình Chất lượng Không khí Trong nhà (IAQ) – Mức độ đề xuất của các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Tin Tức Nổi Bật2025-11-14
2025-11-03
2025-10-24
2025-10-14
2025-10-10
2025-09-28
Bản quyền © Yiwu Zhuangyu Trading Co., Ltd. Mọi quyền được bảo lưu - Chính sách bảo mật-Blog